|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1019 |
---|
002 | 303 |
---|
004 | AA199375-9BD3-41BE-8829-7648B277F49C |
---|
008 | vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231024095446|zleduy |
---|
040 | |aTVĐHHB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
110 | |aKhoa Y học cổ truyền |
---|
245 | |aSinh lý : |bSinh lý hệ thống tiêu hóa |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hòa Bình |
---|
300 | |a98 tr. |
---|
650 | |aBài giảng |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aY học cổ truyền |
---|
653 | |aKiến thức cơ sở ngành |
---|
653 | |aSinh lý |
---|
653 | |aHệ thống tiêu hóa |
---|
690 | |aKhoa Y học cổ truyền |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào